Có 3 kết quả:
詞匯 cí huì ㄘˊ ㄏㄨㄟˋ • 詞彙 cí huì ㄘˊ ㄏㄨㄟˋ • 词汇 cí huì ㄘˊ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 詞彙|词汇[ci2 hui4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocabulary
(2) list of words (e.g. for language teaching purposes)
(3) word
(2) list of words (e.g. for language teaching purposes)
(3) word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 詞彙|词汇[ci2 hui4]
Từ điển Trung-Anh
(1) vocabulary
(2) list of words (e.g. for language teaching purposes)
(3) word
(2) list of words (e.g. for language teaching purposes)
(3) word
Bình luận 0